TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOGANG – HÀN QUỐC
Trường Đại học Sogang Hàn Quốc đã đào tạo ra được những sinh viên ưu tú hội tụ đủ những chân lý cao đẹp, tố chất để trở thành người lãnh đạo
Trường đại học Sogang Hàn Quốc đã đào tạo ra được những sinh viên ưu tú hội tụ đủ những chân lý cao đẹp hay những tố chất để trở thành người lãnh đạo hoàn hảo. Một số cựu sinh viên nổi bật như: Cựu tổng thống Park Geun Hye, Cựu thủ tướng Nam Duck Woo, diễn viên Nam Ji Hyun, diễn viên- biên kịch truyền hình Yoo Byung Jae, diễn viên Jo Hee Bong, đạo diễn-biên kịch-nhà sản xuất Park Chan Wook….
1. Tổng quan về Trường Đại học Sogang Hàn Quốc
Trường đại học Sogang được thành lập bởi hội Thiên chúa giáo năm 1960, là trường tư thục tại thủ đô Seoul. Là ngôi trường đa ngành hàng đầu ở Hàn Quốc, trường có tới 27 chuyên ngành khác nhau để sinh viên có thể tự do lựa chọn. Được thành lập bởi hội thiên chúa giáo nên trường sẽ đi sâu vào giảng dạy các ngành xã hội dựa trên nền tảng của đạo Thiên chúa. Phương pháp giảng dạy của trường có hơi độc đáo so với các trường khác, chính là sự kết hợp hoàn hảo giữa tín ngưỡng của Thiên chúa giáo và nền giáo dục truyền thống của phương Tây.
Trường nằm ở vị trí thuận lợi với phương tiện giao thông như: xe buýt, tàu điện ngầm…. giúp cho các sinh viên dễ dàng và thuận tiện trong việc đi học.
- Tên tiếng Hàn: 서강대학교
- Tên tiếng Anh: Sogang University
- Năm thành lập: 1960
- Số lượng sinh viên: 13,000 Sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 7,160,000 KRW/ năm
- Ký túc xá 3 tháng: 1,627,000 KRW
- Địa chỉ: 35 Baekbeom-ro, Sinsu-dong, Mapo-gu, Seoul, Hàn Quốc
2. Thành tích nổi bật của Trường Đại học Sogang
- Xếp hạng 1 “Korean Standard-Service Quality Index” trong các trường Đại học Hàn Quốc và 6 năm liền đều giữ được vị trí này (Korean Standards Association)
- Thuộc TOP 6 về lĩnh vực Nhân văn trong các trường Đại học Hàn Quốc (JoongAng Daily, 2018)
- Xếp hạng 1 tỷ lệ sinh viên có việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp (93.2%) theo Korea Economics Daily năm 2019
- Luôn luôn đứng trong Top 10 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc
3. Các ngành học và học phí tại Trường Đại học Sogang Hàn Quốc
3.1 Hệ tiếng Hàn
– Điều kiện xét tuyển:
Điều kiện để tham gia học tiếng tại Trường Đại học Sogang đã tốt nghiệp THPT hoặc Đại học, Cao đẳng hoặc có trình độ tương đương.
– Chương trình học tiếng Hàn:
Khóa học | KGP200 (20h/tuần, tổng 200 giờ) | KAP200 (20h/tuần, tổng 200 giờ) |
Thời lượng | 10 tuần | |
Thời gian | 09:00 – 13:00 Thứ Hai – Thứ Sáu | 13:30 – 17:30 Thứ Hai – Thứ Sáu |
Cấp độ | 1 – 7 | 1 – 6 |
Sĩ số lớp | 12 – 16 | |
Học phí/1 kỳ | 1,790,000 KRW | 1,770,000 KRW |
Mở lớp | Kỳ xuân (tháng 3 – tháng 5) Kỳ hè (tháng 6 – tháng 8) Kỳ thu (tháng 9 – 11) Kỳ đông (tháng 12 – tháng 2) |
3.2 Hệ Đại học
– Điều kiện xét tuyển
Thông thường | Chuyển tiếp | Ghi chú | |
Bằng cấp | Phổ thông trung học | Phổ thông trung học/ Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
Trình độ TOPIK | Cấp 3 | Cấp 3 | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc |
Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | Tùy chọn |
– Chuyên ngành và học phí
Phí nhập học: 193.000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn và văn hóa quốc tế | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc Lịch sử Triết học Văn hóa và ngôn ngữ châu Âu Ngôn ngữ và văn học Anh Văn hóa Mỹ Văn hóa Đức Văn hóa Pháp Văn hóa Trung Quốc Văn hóa Nhật Bản Tôn giáo | 4,165,000 KRW |
Kiến thức tích hợp | Hàn Quốc học quốc tế Nghệ thuật & Công nghệ | 4,165,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán học Vật lý học Hóa học Khoa học cuộc sống | 4,870,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật điện tử Khoa học kỹ thuật và máy tính Kỹ thuật hóa học và sinh học phân tử Kỹ thuật cơ khí | 5,442,000 KRW |
Khoa học xã hội | Xã hội học Khoa học chính trị Tâm lý học | 4,165,000 KRW |
Truyền thông, Nghệ thuật & Khoa học | Truyền thông, Nghệ thuật & Khoa học Truyền thông & Giải trí Hàn quốc học quốc tế Báo chí & Giao tiếp chiến lược Nghệ thuật & Công nghệ | 4,165,000 KRW |
3.3 Hệ sau Đại học
– Điều kiện nhập học:
Chương trình | Cao học | Cao học chuyên môn | Ghi chú | |||
Khoa học xã hội và nhân văn | Khoa học tự nhiên và kỹ thuật | Kiến thức tích hợp | Quốc tế học (GSIS) | Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | ||
Bằng cấp | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Đại học | Hoặc các bằng cấp tương đương |
Trình độ TOPIK | Cấp 4 | Tùy chọn | Tùy chọn | Thí sinh hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại một học viện ngôn ngữ của một trường đại học chính quy ở Hàn Quốc | ||
Trình độ tiếng Anh | Tùy chọn | Tùy chọn |
– Chuyên ngành và học phí
Phí nhập học hệ cao học: 1.042.000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí/1 kỳ |
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và văn học Hàn quốc Lịch sử/Triết học Nghiên cứu tôn giáo Ngôn ngữ và văn học Anh Ngôn ngữ và văn học Đức Ngôn ngữ và văn học Pháp Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc Xã hội học/Khoa học chính trị Tâm lý học/Luật/ Kinh tế học Truyền thông khoa học Nghiên cứu giới tính Thông tin- truyền thông Nghiên cứu Nam Á | 4,812,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | Toán học Vật lý Hóa học Sinh học | 5,852,000 KRW |
Kỹ thuật | Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật tin học Kỹ thuật hóa học/ Sinh học phân tử Kỹ thuật cơ khí | 6,709,000 KRW |
Kiến thức tích hợp | Nghệ thuật Công nghệ |
Phí nhập học hệ cao học chuyên môn: 1.145.000 KRW
Quốc tế học | Quan hệ quốc tế Thương mại quốc tế Tài chính quốc tế Châu Á quốc tế | 6,257,000 KRW |
Cao học quản trị kinh doanh (SIMBA) | Quản lý/ Tài chính | 13,404,000 KRW |
4. Học bổng của Trường Đai học Sogang Hàn Quốc
4.1 Hệ Đại học
Loại | Chế độ | Điều kiện xét tuyển | Điều kiện duy trì |
Học bổng đầu vào tháng I | Học bổng toàn phần cho 8 học kỳ (Phí đăng ký nhập học + học phí) | Điểm đầu vào cao nhất | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.80 |
Học bổng đầu vào tháng II | Học bổng bán phần (Phí đăng ký nhập học + 50% học phí) cho học kỳ đầu tiên | Điểm đầu vào xuất sắc nhất, ít hơn 10% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
Học bổng đầu vào tháng III | Học bổng (Phí đăng ký nhập học + 25% học phí) cho học kỳ đầu tiên | Ít hơn 50% tổng số thí sinh đậu đầu vào | |
Học bổng đầu vào tháng IV | Miễn ký phí đăng ký nhập học | Có TOPIK cấp 4 hoặc cao hơn; Hoặc thí sinh hoàn thành chương trình KAP200/KGP200 tại trung tâm ngôn ngữ của trường SoGang | |
Học bổng toàn cầu I | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học với thành tích học tập xuất sắc | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.50 |
Học bổng toàn cầu II | 100%, 2/3, 1/3, 1/6 học phí | Sinh viên đang học có điều kiện kinh tế khó khăn hoặc có tiềm năng phát triển | Trên 12 tín chỉ mỗi kỳ, điểm trung bình trên 2.00 |
4.2 Hệ sau Đại học
Đối tượng | Loại | Điều kiện xét tuyển | Giá trị |
Khoa học xã hội và nhân văn | Học bổng Sogang Golbal (A) | TOPIK cấp 5 trở lên TOEFL PBT 550 (CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên | 80% học phí |
Học bổng Sogang (B) | TOPIK cấp 4 | 40% học phí | |
Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật và Tri thức tích hợp | Học bổng Sogang (A) | TOPIK cấp 5 trở lên TOEFL PBT 550 (CBT 210, IBT 80) TÉP 550, IELTS 5.5 trở lên | 80% học phí |
Học bổng Sogang (B) | Sinh viên được đề cử bởi Trưởng khoa và được xác nhận bởi Trưởng khoa của trường Cao học | 40% học phí cho năm đầu |
5. Ký túc xá Trường Đại học Sogang Hàn Quốc
4 tháng | 6 tháng | |
Phòng đôi | 1,676,000 KRW | 2,529,000 KRW |
Tiền cọc | 100,000 KRW | 100,000 KRW |
Tiền ăn (không bắt buộc) | 640,500 KRW | 962,600 KRW |
Tổng cộng | 2,255,000 KRW | 3,328,500 KRW |
Trên đây là những thông tin về Trường đại học SOGANG mà chúng ta đang muốn tìm hiểu. Quả thật, Trường Đại học Sogang xứng danh là một trường có tỷ lệ đầu ra vô cùng chất lượng.
Toàn Cầu Xanh rất hân hạnh khi được các bạn tin tưởng, khi chọn đồng hành trên con đường tìm hiểu các thông tin về văn hóa cũng như du lịch và học tập tại Hàn Quốc.
——————————
Thông tin liên hệ:
Học viện Toàn Cầu Xanh – Du Học Toàn Cầu, Kiến Tạo Tương Lai.
Địa chỉ: Tầng 9 Tòa nhà HUD, số 159 Điện Biên Phủ, Phường 15, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Hotline: 028 6277 1979
Facebook: Học Viện Toàn Cầu Xanh
Email: giaoductoancauxanh@gmail.com
Website: Toàn Cầu Xanh
Tik tok: Toancauxanh